THÔNG TIN MỚI



VIDEO CLIP

Văn nghệ chào mừng Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Vui tết Trung thu năm 2023 - Múa rồng

Văn nghệ chào mừng hội nghị Người lao động năm 2021

Văn nghệ chào mừng Hội nghị người lao động 2022

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (tiếp)

Khám phá KonTum Việt Nam

Bài hát hay về KonTum

 Tên đăng nhập
 Mật khẩu
 
  THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỊNH KỲ
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2014 (Mẫu B 03 – DN)

Ngày: 11/02/2014

 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2013

(Theo phương pháp trực tiếp)
ĐVT : đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Năm 2013
Năm 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
     
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và d.thu khác
1
 45.536.321.182
 178.854.635.838
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
2
 (1.517.613.529)
 (5.599.760.327)
3. Tiền chi trả cho người lao động
3
 (1.583.225.420)
 (8.828.544.600)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
   
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
 
 (4.250.456.479)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
 10.968.254.405
 61.204.954.200
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
 (72.997.480.691)
 (214.059.572.382)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
 (19.593.744.053)
 7.321.256.250
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
     
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
21
   
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
22
   
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
   
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
   
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
 
 (30.712.610.265)
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
 8.228.749.999
 30.712.610.265
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
 79.277.207
 247.619.392
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
 8.308.027.206
 247.619.392
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
     
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ SH
31
   
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
   
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
   
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
34
   
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
   
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
   
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
 -
 -
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
50
 (11.285.716.847)
 7.568.875.642
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
 23.210.285.338
 28.960.298.482
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
   
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
70
 11.924.568.491
 36.529.174.124
( BBT )
CÁC TIN KHÁC