THÔNG TIN MỚI



VIDEO CLIP

Văn nghệ chào mừng Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Vui tết Trung thu năm 2023 - Múa rồng

Văn nghệ chào mừng hội nghị Người lao động năm 2021

Văn nghệ chào mừng Hội nghị người lao động 2022

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (tiếp)

Khám phá KonTum Việt Nam

Bài hát hay về KonTum

 Tên đăng nhập
 Mật khẩu
 
  THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỊNH KỲ
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2014 (Mẫu B 02 – DN)

Ngày: 12/02/2014

 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

6 THÁNG ĐẦU NĂM 2014
ĐVT : đồng
CHỈ TIÊU
Mã số
Thuyết minh
Năm nay
Năm trước
1
2
3
4
5
1. Doanh thu (Trừ VAT)
01
VI.25
125.769.564.536
226.396.091.760
 1.1. Doanh thu kinh doanh xổ số :
01.1
 
125.226.954.545
225.540.495.455
       1.1.1. Xổ số truyền thống
01.1.1
 
123.066.581.818
221.912.436.363
       1.1.2. Xổ số cào
01.1.2
 
2.272.727
10.168.182
       1.1.3. Xổ số bóc
01.1.3
 
1.963.636.365
3.086.931.821
       1.1.4. Xổ số lô tô
01.1.4
 
194.463.635
530.959.089
       1.1.5. Xổ số điện toán
01.1.5
     
1.2. Doanh thu kinh doanh dịch vụ
01.2
 
542.609.991
855.596.305
1.3. Doanh thu khác
01.3
     
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
 
16.333.950.593
29.418.325.493
2.1. Giảm trừ doanh thu kinh doanh xổ số
02.1
 
16.333.950.593
29.418.325.493
       2.1.1. Xổ số truyền thống
02.1.1
 
16.052.162.845
28.945.100.395
       2.1.2. Xổ số cào
02.1.2
 
296.443
1.326.285
       2.1.3. Xổ số bóc
02.1.3
 
256.126.482
402.643.280
       2.1.4. Xổ số lô tô
02.1.4
 
25.364.823
69.255.533
       2.1.5. Xổ số điện toán
02.1.5
     
2.2. Giảm trừ doanh thu kinh doanh dịch vụ
02.2
     
2.3. Giảm trừ doanh thu khác
02.3
     
3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 02)
10
 
109.435.613.943
196.977.766.267
3.1. Doanh thu thuần kinh doanh xổ số
10.1
 
108.893.003.952
196.122.169.962
       3.1.1. Xổ số truyền thống
10.1.1
 
107.014.418.973
192.967.335.968
       3.1.2. Xổ số cào
10.1.2
 
1.976.284
8.841.897
       3.1.3. Xổ số bóc
10.1.3
 
1.707.509.883
2.684.288.541
       3.1.4. Xổ số lô tô
10.1.4
 
169.098.812
461.703.556
       3.1.5. Xổ số điện toán
10.1.5
     
3.2. Doanh thu thuần kinh doanh dịch vụ
10.2
 
542.609.991
855.596.305
3.3. Doanh thu thuần khác
10.3
     
4. Chi phí kinh doanh (11 = 11.1 + 11.2)
11
 
111.784.162.864
172.897.282.369
4.1. Chi phí kinh doanh xổ số
11.1
 
111.541.871.117
172.113.638.646
       4.1.1. Chi phí trả thưởng
11.1.1
 
88.342.558.519
130.272.608.784
       4.1.2. Chi phí trực tiếp phát hành xổ số
11.1.2
 
23.199.312.598
41.841.029.862
4.2. Giá vốn hàng hoá, sản phẩm, d.vụ đã bán
11.2
 
242.291.747
783.643.723
5. Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
20
 
(2.348.548.921)
24.080.483.898
5.1. Lợi nhuận gộp hoạt động k.doanh xổ số
20.1
 
(2.648.867.165)
24.008.531.316
5.2. Lợi nhuận gộp hoạt động KD dịch vụ
20.2
 
300.318.244
71.952.582
5.3. Lợi nhuận gộp hoạt động KD khác
20.3
     
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.29
122.723.382
3.465.319.300
7. Chi phí tài chính
22
VI.30
   
  - Trong đó : Chi phí lãi vay
23
     
8. Chi phí bán hàng
24
     
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
 
6.916.014.737
13.732.847.702
10. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh
30
 
(9.141.840.276)
13.812.955.496
11. Thu nhập khác
31
 
426.192.453
309.870.001
12. Chi phí khác
32
   
3.754.545
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
 
426.192.453
306.115.456
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
 
(8.715.647.823)
14.119.070.952
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.31
 
3.531.331.239
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
     
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
60
 
(8.715.647.823)
10.587.739.713
( BBT )
CÁC TIN KHÁC