THÔNG TIN MỚI



VIDEO CLIP

Văn nghệ chào mừng Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Vui tết Trung thu năm 2023 - Múa rồng

Văn nghệ chào mừng hội nghị Người lao động năm 2021

Văn nghệ chào mừng Hội nghị người lao động 2022

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (tiếp)

Khám phá KonTum Việt Nam

Bài hát hay về KonTum

 Tên đăng nhập
 Mật khẩu
 
  THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỊNH KỲ
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2014 (Mẫu B 01 – DN)

Ngày: 13/02/2014

 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 30 tháng 06 năm 2014
Đơn vị tính: đồng
TÀI SẢN
Mã số
Thuyết minh
Số dư cuối kỳ
Số đầu năm
1
2
3
4
5
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
100
 
46.604.445.117
79.012.083.582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
 
11.924.568.491
36.529.174.124
  1.Tiền
111
V.01
11.924.568.491
36.529.174.124
  2. Các khoản tương đương tiền
112
     
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
V.02
22.712.610.265
30.712.610.265
  1. Đầu tư ngắn hạn
121
 
22.712.610.265
30.712.610.265
  2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
129
     
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
 
10.954.156.366
10.808.917.191
  1. Phải thu khách hàng
131
 
10.110.504.554
9.471.559.815
  2. Trả trước cho người bán
132
     
  3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
     
  4. Các khoản phải thu khác
135
V.03
843.651.812
1.337.357.376
  5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
     
IV. Hàng tồn kho
140
 
942.230.891
961.382.002
  1. Hàng tồn kho
141
V.04
942.230.891
961.382.002
  2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
     
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
 
70.879.104
 
  1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
     
  2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
     
  3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
V.05
70.879.104
 
  4. Tài sản ngắn hạn khác
158
     
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
200
 
9.130.174.646
9.443.734.715
I- Các khoản phải thu dài hạn
210
     
  1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
     
  2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
     
  3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.06
   
  4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
   
  5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
     
II. Tài sản cố định
220
 
8.550.427.613
8.822.665.613
  1. Tài sản cố định hữu hình
221
V.08
8.550.427.613
8.822.665.613
      - Nguyên giá
222
 
12.294.789.881
12.294.789.881
      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223
 
 (3.744.362.268)
 (3.472.124.268)
  2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
V.09
   
      - Nguyên giá
225
     
      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
226
     
  3. Tài sản cố định vô hình
227
V.10
   
      - Nguyên giá
228
     
      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
229
     
  4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
V.11
   
III. Bất động sản đầu tư
240
V.12
   
      - Nguyên giá
241
     
      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
242
     
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
     
  1. Đầu tư vào công ty con
251
     
  2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
     
  3. Đầu tư dài hạn khác
258
V.13
   
  4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính DH (*)
259
     
V. Tài sản dài hạn khác
260
 
579.747.033
621.069.102
  1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
574.747.033
616.069.102
  2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
   
  3. Tài sản dài hạn khác
268
 
5.000.000
5.000.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN(270 = 100 + 200)
270
 
55.734.619.763
88.455.818.297
NGUỒN VỐN
       
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
300
 
14.450.267.586
21.131.962.897
I. Nợ ngắn hạn
310
 
8.805.784.588
14.979.364.399
  1. Vay và nợ ngắn hạn
311
V.15
   
  2. Phải trả người bán
312
   
1.950.000
  3. Người mua trả tiền trước
313
     
  4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
V.16
5.184.056.989
11.714.566.219
  5. Phải trả người lao động
315
 
1.500.000.000
297.895.000
  6. Chi phí phải trả
316
V.17
   
  7. Phải trả nội bộ
317
     
  8. Các khoản phải trả, phải nộp ng.hạn khác
319
V.18
18.007.501
19.071.082
  9. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
     
  10. Dự phòng rủi ro trả thưởng
321
 
126.053.000
 
  11. Quỹ khen, thưởng phúc lợi
323
 
1.977.667.098
2.945.882.098
II. Nợ dài hạn
330
 
5.644.482.998
6.152.598.498
  1. Phải trả dài hạn người bán
331
     
  2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
V.19
   
  3. Phải trả dài hạn khác
333
 
5.644.482.998
6.152.598.498
  4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
   
  5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
   
  6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
     
  7.Dự phòng phải trả dài hạn
337
     
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
V.22
41.284.352.177
67.323.855.400
  1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
 
50.000.000.000
50.000.000.000
  2. Vốn khác của chủ sở hữu
413
     
  3. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
     
  4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
     
  5. Quỹ đầu tư phát triển
417
   
7.114.324.860
  6. Quỹ dự phòng tài chính
418
   
10.209.530.540
  7. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
     
  8. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
 
(8.715.647.823)
 
  9. Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
     
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 
(440 = 300 + 400)
440
 
55.734.619.763
88.455.818.297
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
Thuyết minh
Số cuối kỳ
Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài
24
   
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
       
3. Vé xổ số nhận bán
       
4. Nợ khó đòi đã xử lý
   
768.595.844
768.595.844
5. Công cụ, dụng cụ lâu bền đang sử dụng
   
1.394.565.138
1.290.451.502
6. Tài sản, giấy tờ có giá nhận thế chấp
   
19.051.259.537
18.370.005.057
7. Ngoại tệ các loại
       
8. Doanh số phát hành xổ số kiến thiết
   
10.086.603.554
9.440.638.815
( BBT )
CÁC TIN KHÁC