THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2013
ĐVT : đồng
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1- Hình thức sở hữu vốn : Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
2- Lĩnh vực kinh doanh : Hoạt động xổ số kiến thiết
3- Ngành nghề kinh doanh : Xổ số kiến thiết
4- Đặc điểm hoạt động của DN trong năm có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:
II- Niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1- Niên độ kế toán (bắt đầu từ ngày 01/01 kết thúc vào ngày 31/12 hàng năm)
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : Đồng Việt Nam
III- Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng
1- Chế độ kế toán áp dụng : Chế độ kế toán Việt nam, Chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp xổ số kiến thiết, Chuẩn mực kế toán Việt Nam và các quy định khác của Bộ Tài chính.
2.Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán :
3- Hình thức kế toán áp dụng : Nhật ký chung
IV- Các chính sách kế toán áp dụng
1- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
- Tiền bao gồm : tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua, có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và không có nhiều rủi ro trong chuyển đổi thành tiền kể từ ngày mua khoản đầu tư đều được ghi nhận như khoản tương đương tiền
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : Hàng tồn kho ghi nhận theo giá thấp hơn giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho : Thực tế đích danh
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : Kê khai thường xuyên.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho :
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình : Phản ánh theo nguyên giá và khấu hao luỹ kế
- Phương pháp khấu hao TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình : Khấu hao đường thẳng
4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư:
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
- Đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn :
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác : Ghi nhận trái phiếu theo mệnh giá
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay :
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay
- Tỷ lệ vốn hóa được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác:
- Chi phí trả trước : Ghi nhận theo thực tế phát sinh
- Chi phí khác.
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước : Công cụ dụng cụ phân bổ không quá 2 năm
- Phương pháp phân bổ lợi thế thương mại.
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả:
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu :
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu : Theo quyết định bổ sung vốn
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
11- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu:
Thời điểm ghi nhận doanh thu được xác định khi bán hàng được khách hàng chấp nhận. Doanh thu hoạt động tài chính được ghi nhận khi doanh thu xác định chắc chắn và có khả năng thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch đó.
12- Nguyên tắc ghi nhận chi phí tài chính :
13- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế TNDN hiện hành, chi phí thuế TNDN hoãn lại
14- Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái
15- Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
01- Tiền
|
Đến 31/12/13
|
Đầu năm
|
- Tiền mặt
|
1.881.407.924
|
1.085.542.289
|
- Tiền gửi ngân hàng
|
29.265.313.253
|
27.874.756.193
|
- Tiền đang chuyển
|
|
|
- Các khoản tương đương tiền
|
5.382.452.947
|
4.973.401.026
|
Cộng
|
36.529.174.124
|
33.933.699.508
|
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
|
|
|
- Đầu tư ngắn hạn khác
|
30.712.610.265
|
27.630.987.620
|
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
|
|
Cộng
|
30.712.610.265
|
27.630.987.620
|
03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác
|
|
|
- Phải thu về cổ phần hoá
|
|
|
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
- Phải thu người lao động (tạm ứng)
|
|
|
- Phải thu khác
|
10.808.917.191
|
14.392.569.145
|
Cộng
|
10.808.917.191
|
14.392.569.145
|
04- Hàng tồn kho
|
|
|
- Hàng mua đang đi trên đường
|
|
|
- Nguyên liệu, vật liệu
|
961.382.002
|
1.069.498.782
|
- Công cụ, dụng cụ
|
|
|
- Chi phí SX, KD dở dang
|
|
|
- Thành phẩm
|
|
|
- Hàng hóa
|
|
|
- Hàng gửi đi bán
|
|
|
- Hàng hoá bất động sản
|
|
|
Cộng giá gốc hàng tồn kho
|
961.382.002
|
1.069.498.782
|
* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:
|
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm:
|
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho :
|
05- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
Cuối kỳ
|
Đầu năm
|
- Thuế nộp thừa
|
|
|
- Các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
Cộng
|
0
|
0
|
06- Phải thu dài hạn nội bộ :
|
|
|
- Cho vay dài hạn nội bộ
|
|
|
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
|
|
|
Cộng
|
|
|
07- Phải thu dài hạn khác
|
|
|
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5.000.000
|
5.000.000
|
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
|
|
|
- Cho vay không có lãi
|
|
|
- Phải thu dài hạn khác
|
|
|
Cộng
|
5.000.000
|
5.000.000
|
08- Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :
|
(Bảng đính kèm)
|
|
09- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính: Không có TSCĐ thuê TC
|
|
|
10- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình: Không có TSCĐ vô hình
|
|
|
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang :
|
|
|
13- Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
Cộng
|
0
|
0
|
14- Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
|
|
|
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
|
|
|
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
|
|
|
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là tài sản cố định vô hình
|
|
|
- Chi phí trả trước dài hạn khác
|
616.069.102
|
398.323.154
|
Cộng
|
616.069.102
|
398.323.154
|
15- Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
- Vay ngắn hạn
|
|
|
- Nợ dài hạn đến hạn trả
|
|
|
Cộng
|
|
|
16- Thuế phải nộp Nhà nước
|
|
|
- Thuế giá trị gia tăng
|
2.037.016.646
|
2.147.187.242
|
- Thuế Tiêu thụ đặc biệt
|
2.758.636.359
|
2.901.229.445
|
- Thuế xuất, nhập khẩu
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.838.191.744
|
2.557.316.985
|
- Thuế thu nhập cá nhân
|
664.526.041
|
473.323.314
|
- Thuế tài nguyên
|
|
|
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
|
|
|
- Các loại thuế khác
|
|
|
- Các loại phí, lệ phí và các khoản nộp khác
|
4.416.195.429
|
4.982.388.437
|
Cộng
|
11.714.566.219
|
13.061.445.423
|
17- Chi phí phải trả
|
|
|
- Trích trước Cphí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
|
|
|
- Quỹ dự phòng trả thưởng
|
|
92.578.000
|
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
|
|
|
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
|
|
|
- Quỹ trợ cấp mất việc
|
|
|
Cộng
|
0
|
92.578.000
|
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
- Tài sản thừa chờ giải quyết
|
|
|
- Kinh phí công đoàn
|
|
|
- Bảo hiểm xã hội
|
|
|
- Bảo hiểm y tế
|
|
|
- Phải trả về cổ phần hoá
|
|
|
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
6.152.598.498
|
7.434.985.568
|
- Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
- Các khoản phải trả phải nộp khác
|
19.071.082
|
19.923.000
|
Cộng
|
6.171.669.580
|
7.454.908.568
|
19- Phải trả nội bộ
|
|
|
- Vay dài hạn nội bộ
|
|
|
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
|
|
|
Cộng
|
|
|
20- Vay và nợ dài hạn
|
|
|
a/ Vay dài hạn
|
|
|
b/ Nợ dài hạn
|
|
|
Cộng
|
|
|
c/ Các khoản nợ thuê tài chính : Không
|
|
|
21- Tài sản thuế TN hoãn lại và thuế TN hoãn lại phải trả
|
|
|
a/ Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
b/ Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
22- Vốn chủ sở hữu
|
|
|
a/ Bảng đối chiếu biến động vốn CSH
|
(Bảng đính kèm)
|
|
b/ Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
- Vốn góp của Nhà nước
|
50.000.000.000
|
50.000.000.000
|
- Vốn góp của các đối tượng khác
|
|
|
Cộng (b)
|
50.000.000.000
|
50.000.000.000
|
c/ Các giao dịch về vốn với các CSH chia lợi nhuận
|
|
|
d/ Cổ tức
|
|
|
đ/ Cổ phiếu
|
|
|
e/ Các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
- Quỹ đầu tư phát triển
|
7.114.324.860
|
3.939.879.146
|
- Quỹ dự phòng tài chính
|
10.209.530.540
|
9.151.381.969
|
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp : Theo quy định NN hiện hành
|
g/ Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể.
|
|
|
|
23- Nguồn kinh phí :
|
|
|
24- Tài sản thuê ngoài
|
|
|
VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả HĐKD
|
|
|
ĐVT : đồng
|
|
Năm nay
|
Năm trước
|
25- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
Trong đó :
|
|
|
- Doanh thu bán hàng
|
225.540.495.455
|
237.664.377.274
|
- Doanh thu cung cấp dịch vụ & dthu khac
|
1.161.711.761
|
1.542.039.618
|
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
|
|
|
26- Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
Trong đó :
|
|
|
- Chiết khấu thương mại
|
|
|
- Giảm giá hàng bán
|
|
|
- Hàng bán bị trả lại
|
|
|
- Thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp)
|
|
|
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
29.418.325.493
|
30.999.701.381
|
- Thuế xuất khẩu
|
|
|
27- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
197.283.881.723
|
208.206.715.511
|
Trong đó:
|
|
|
- Doanh thu thuần trao đổi hàng hoá
|
|
|
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
|
|
|
28- Giá vốn hàng bán
|
|
|
- Giá vốn của hàng hoá dịch vụ đã bán
|
172.897.282.369
|
183.221.536.874
|
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
|
|
|
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
|
|
|
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán của BĐS đầu tư
|
|
|
- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư
|
|
|
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
|
|
|
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
|
|
|
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
Cộng
|
172.897.282.369
|
183.221.536.874
|
29- Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
|
3.465.319.300
|
4.136.477.902
|
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
|
|
|
Cộng
|
3.465.319.300
|
4.136.477.902
|
30- Chi phí tài chính
|
|
|
- Lãi tiền vay
|
|
|
- Chi phí tài chính khác
|
|
|
Cộng
|
|
|
31- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
- CP thuế TNDN tính trên TN chịu thuế năm hiện hành
|
3.531.331.238
|
3.951.057.688
|
- Điều chỉnh thuế TNDN các năm trước vào năm nay
|
|
|
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
3.531.331.238
|
3.951.057.688
|
32- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
VII Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
|
|
|
ĐVT : đồng
|
34- Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng
|
|
Năm nay
|
Năm trước
|
a/ Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính
|
|
|
b/ Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo.
|
|
|
c/ Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà C.ty phải thực hiện.
|
- Khách hàng thế chấp bằng thư bảo lãnh ngân hàng :
|
11.016.000.000
|
7.882.902.000
|
- Khách hàng thế chấp bằng sổ tiết kiệm đã được ngân hàng phong toả cho Công ty :
|
5.917.005.057
|
5.474.020.556
|
- Khách hàng thế chấp bằng quyền sở hữu nhà đất :
|
1.437.000.000
|
1.437.000.000
|
VII- Những thông tin khác
1- Khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác.
2- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
3- Thông tin về các bên liên quan:
4- Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận
5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):
6- Thông tin về hoạt động liên tục:
7- Những thông tin khác:
8- Quỹ lương thực hiện của VCQL doanh nghiệp : 1.197,84 triệu đồng
Bảng đính kèm 08 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
|
Khoản mục
|
Nhà cửa
|
Máy móc thiết bị
|
Phương tiện vận tải tr.dẫn
|
Thiết bị dụng cụ quản lý
|
TSCĐ khác
|
Tổng cộng
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
9.337.020.902
|
114.130.000
|
3.322.022.291
|
719.079.391
|
393.427.273
|
13.885.679.857
|
- Mua trong năm
|
|
|
|
12.817.273
|
39.800.000
|
52.617.273
|
- Đầu tư XDCB hoàn thành
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
- Chuyển sang BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán
|
|
|
500.240.000
|
|
|
500.240.000
|
- Giảm khác
|
|
114.130.000
|
67.898.272
|
567.811.704
|
393.427.273
|
1.143.267.249
|
Số dư cuối năm
|
9.337.020.902
|
|
2.753.884.019
|
164.084.960
|
39.800.000
|
12.294.789.881
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
1.653.100.782
|
53.070.000
|
1.668.465.199
|
611.012.154
|
53.521.727
|
4.039.169.862
|
- Khấu hao trong năm
|
341.508.000
|
|
192.562.000
|
25.730.000
|
14.162.000
|
573.962.000
|
- Chuyển sang BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý, nhượng bán
|
|
|
500.240.000
|
|
|
500.240.000
|
- Giảm khác
|
|
53.070.000
|
53.827.000
|
476.495.867
|
57.374.727
|
640.767.594
|
Số dư cuối năm
|
1.994.608.782
|
|
1.306.960.199
|
160.246.287
|
10.309.000
|
3.472.124.268
|
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm
|
7.683.920.120
|
61.060.000
|
1.653.557.092
|
108.067.237
|
339.905.546
|
9.846.509.995
|
- Tại ngày cuối năm
|
7.342.412.120
|
|
1.446.923.820
|
3.838.673
|
29.491.000
|
8.822.665.613
|
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 1.632.200.386 đồng
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình
Bảng đính kèm 21.1- Đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
|
ĐVT :1000 đồng
|
|
Vốn đầu tư CSH
|
Vốn khác của CSH
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
Quỹ DP rủi ro TT
|
LN sau thuế chưa PP
|
Cộng
|
|
A
|
1
|
2
|
4
|
5
|
6
|
8
|
9
|
|
Số dư đầu năm trước
|
6.623.326
|
23.376.673
|
20.387.273
|
7.967.180
|
246.070
|
|
58.600.523
|
|
- Tăng vốn trong năm trước
|
|
20.000.000
|
3.552.605
|
1.184.201
|
92.578
|
|
24.829.385
|
|
- Lãi trong năm trước
|
|
|
|
|
|
23.289.232
|
23.289.232
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giảm vốn trong năm trước
|
|
|
20.000.000
|
|
246.070
|
|
20.246.070
|
|
- Lỗ trong năm trước
|
|
|
|
|
|
11.441.636
|
11.441.636
|
|
- Giảm khác
|
|
|
|
|
|
11.847.596
|
11.847.596
|
|
Số dư cuối năm trước
|
6.623.326
|
43.376.673
|
3.939.879
|
9.151.381
|
92.578
|
|
63.183.839
|
|
Số dư đầu năm nay
|
6.623.326
|
43.376.673
|
3.939.879
|
9.151.381
|
92.578
|
|
63.183.839
|
|
- Tăng vốn trong năm nay
|
|
|
3.174.445
|
1.058.148
|
|
|
4.232.594
|
|
- Lãi trong năm nay
|
|
|
|
|
|
20.066.999
|
20.066.999
|
|
- Tăng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giảm vốn trong năm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lỗ trong năm nay
|
|
|
|
|
|
9.479.259
|
9.479.259
|
|
- Giảm khác
|
|
|
|
|
92.578
|
10.587.739
|
10.680.317
|
|
Số dư đến 31/12/2013
|
6.623.326
|
43.376.673
|
7.114.324
|
10.209.530
|
|
|
67.323.855
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|