THÔNG TIN MỚI



VIDEO CLIP

Văn nghệ chào mừng Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Hội thao Xổ số kiến thiết khu vực miền Trung lần thứ XV năm 2024

Vui tết Trung thu năm 2023 - Múa rồng

Văn nghệ chào mừng hội nghị Người lao động năm 2021

Văn nghệ chào mừng Hội nghị người lao động 2022

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

Diễn tập phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (tiếp)

Khám phá KonTum Việt Nam

Bài hát hay về KonTum

 Tên đăng nhập
 Mật khẩu
 
  THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỊNH KỲ
Báo cáo tài chính Năm 2013 (Mẫu B 02 – DN)

Ngày: 05/02/2014

 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

NĂM 2013
 
ĐVT : đồng
CHỈ TIÊU
Mã số
Thuyết minh
Năm nay
Năm trước
1
2
3
4
5
1. Doanh thu (Trừ VAT)
01
VI.25
226.396.091.760
238.368.878.152
 1.1. Doanh thu kinh doanh xổ số :
01.1
 
225.540.495.455
237.664.377.274
       1.1.1. Xổ số truyền thống
01.1.1
 
221.912.436.363
233.242.690.908
       1.1.2. Xổ số cào
01.1.2
 
10.168.182
 
       1.1.3. Xổ số bóc
01.1.3
 
3.086.931.821
3.636.363.639
       1.1.4. Xổ số lô tô
01.1.4
 
530.959.089
785.322.727
       1.1.5. Xổ số điện toán
01.1.5
     
1.2. Doanh thu kinh doanh dịch vụ
01.2
 
855.596.305
704.500.878
1.3. Doanh thu khác
01.3
     
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
 
29.418.325.493
30.999.701.381
2.1. Giảm trừ doanh thu kinh doanh xổ số
02.1
 
29.418.325.493
30.999.701.381
       2.1.1. Xổ số truyền thống
02.1.1
 
28.945.100.395
30.422.959.683
       2.1.2. Xổ số cào
02.1.2
 
1.326.285
 
       2.1.3. Xổ số bóc
02.1.3
 
402.643.280
474.308.300
       2.1.4. Xổ số lô tô
02.1.4
 
69.255.533
102.433.398
       2.1.5. Xổ số điện toán
02.1.5
     
2.2. Giảm trừ doanh thu kinh doanh dịch vụ
02.2
     
2.3. Giảm trừ doanh thu khác
02.3
     
3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 02)
10
 
196.977.766.267
207.369.176.771
3.1. Doanh thu thuần kinh doanh xổ số
10.1
 
196.122.169.962
206.664.675.893
       3.1.1. Xổ số truyền thống
10.1.1
 
192.967.335.968
202.819.731.225
       3.1.2. Xổ số cào
10.1.2
 
8.841.897
 
       3.1.3. Xổ số bóc
10.1.3
 
2.684.288.541
3.162.055.339
       3.1.4. Xổ số lô tô
10.1.4
 
461.703.556
682.889.329
       3.1.5. Xổ số điện toán
10.1.5
     
3.2. Doanh thu thuần kinh doanh dịch vụ
10.2
 
855.596.305
704.500.878
3.3. Doanh thu thuần khác
10.3
     
4. Chi phí kinh doanh (11 = 11.1 + 11.2)
11
 
172.897.282.369
183.221.536.974
4.1. Chi phí kinh doanh xổ số
11.1
 
172.113.638.646
182.304.782.561
       4.1.1. Chi phí trả thưởng
11.1.1
 
130.272.608.784
139.486.830.539
       4.1.2. Chi phí trực tiếp phát hành xổ số
11.1.2
 
41.841.029.862
42.817.952.022
4.2. Giá vốn hàng hoá, sản phẩm, d.vụ đã bán
11.2
 
783.643.723
916.754.413
5. Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
20
 
24.080.483.898
24.147.373.097
5.1. Lợi nhuận gộp hoạt động k.doanh xổ số
20.1
 
24.008.531.316
24.359.626.632
5.2. Lợi nhuận gộp hoạt động KD dịch vụ
20.2
 
71.952.582
-212.253.535
5.3. Lợi nhuận gộp hoạt động KD khác
20.3
     
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.29
3.465.319.300
4.136.477.902
7. Chi phí tài chính
22
VI.30
   
  - Trong đó : Chi phí lãi vay
23
     
8. Chi phí bán hàng
24
     
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
 
13.732.847.702
13.323.002.689
10. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh
30
 
13.812.955.496
14.961.115.010
11. Thu nhập khác
31
 
309.870.001
847.267.830
12. Chi phí khác
32
 
3.754.545
9.729.090
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
 
306.115.456
837.538.740
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
 
14.119.070.952
15.798.653.750
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.31
3.531.331.238
3.951.057.688
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
     
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
60
 
10.587.739.714
11.847.596.062
 
( BBT )
CÁC TIN KHÁC